Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc xác
- not to bother about...; not to pay attention to...; to take no notice of...; to ignore
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng chứa được nhiều
-
khả năng chuyển đổi
-
khả năng chuyển dộng
-
khả năng chuyên môn
-
khả năng có con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc xác
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng chứa được nhiều
- khả năng chuyển đổi
- khả năng chuyển dộng
- khả năng chuyên môn
- khả năng có con