Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc thừa
- (of clothes) hand-me-downs|= chiếc quần thùng thình mặc thừa của anh baggy trousers, hand me downs from (his) brother
* Từ tham khảo/words other:
-
giá thị trường
-
giá thị trường công bố
-
giá thị trường tự do
-
giả thiết
-
giá thoả thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc thừa
* Từ tham khảo/words other:
- giá thị trường
- giá thị trường công bố
- giá thị trường tự do
- giả thiết
- giá thoả thuận