Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc nhiên nhận
* nđtừ|- acquiesce
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phần gia đình
-
thành phần hội nghị
-
thành phần lớp dưới
-
thành phần lớp trên
-
thành phần lục nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc nhiên nhận
* Từ tham khảo/words other:
- thành phần gia đình
- thành phần hội nghị
- thành phần lớp dưới
- thành phần lớp trên
- thành phần lục nguyên