Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc cảm tội lỗi
- guilty feeling; guilt complex|= bị mặc cảm tội lỗi giày vò to be devoured by a guilt complex
* Từ tham khảo/words other:
-
giống với
-
giống vòm
-
giống vũng nước
-
giống xà phòng
-
giống xỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc cảm tội lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- giống với
- giống vòm
- giống vũng nước
- giống xà phòng
- giống xỉ