Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh thối hoại
* ngđtừ|- sphacelate, gangrene|* nđtừ|- gangrene, sphacelate
* Từ tham khảo/words other:
-
người ra lệnh xuất phát
-
người ra ngôi
-
người ra nhiều mồ hôi
-
người ra vẻ mô phạm
-
người rạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh thối hoại
* Từ tham khảo/words other:
- người ra lệnh xuất phát
- người ra ngôi
- người ra nhiều mồ hôi
- người ra vẻ mô phạm
- người rạch