Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc áo giáp
* ngđtừ|- mail|* ttừ|- steel-clad
* Từ tham khảo/words other:
-
cát vần
-
cật vấn
-
cát vàng
-
cất vào bãi rào
-
cất vào hòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc áo giáp
* Từ tham khảo/words other:
- cát vần
- cật vấn
- cát vàng
- cất vào bãi rào
- cất vào hòm