Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mã xác định người dùng
- (tin học) user identification code
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa ảnh
-
rửa bằng axit
-
rửa bằng bọt biển
-
rửa bát
-
rửa bát đĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã xác định người dùng
* Từ tham khảo/words other:
- rửa ảnh
- rửa bằng axit
- rửa bằng bọt biển
- rửa bát
- rửa bát đĩa