Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mã điện thương mại
- commercial telegraphic code
* Từ tham khảo/words other:
-
người chải len
-
người chạm
-
người châm
-
người chậm chạp
-
người chậm chạp lười biếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã điện thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- người chải len
- người chạm
- người châm
- người chậm chạp
- người chậm chạp lười biếng