Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý thuyết sức bền vật liệu
- theory of strength of materials
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện hoang đường
-
chuyển hồi
-
chuyển hướng
-
chuyện huyên hoang khoác lác
-
chuyện huyên thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý thuyết sức bền vật liệu
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện hoang đường
- chuyển hồi
- chuyển hướng
- chuyện huyên hoang khoác lác
- chuyện huyên thiên