Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý lịch tư pháp
- criminal record; police record
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt đôi
-
đứt đuôi
-
đứt gan đứt ruột
-
đứt gánh tương tư
-
đứt gãy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý lịch tư pháp
* Từ tham khảo/words other:
- đứt đôi
- đứt đuôi
- đứt gan đứt ruột
- đứt gánh tương tư
- đứt gãy