Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng hưởng sắc
* ttừ|- dichroic
* Từ tham khảo/words other:
-
nâng nền nhà
-
nặng nghĩa
-
nặng nghiệp
-
năng nhặt chặt bị
-
nặng nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng hưởng sắc
* Từ tham khảo/words other:
- nâng nền nhà
- nặng nghĩa
- nặng nghiệp
- năng nhặt chặt bị
- nặng nhọc