Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi trai
- Peak, visor (ở mũ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡi trai
- peak; visor
* Từ tham khảo/words other:
-
canh chừng cho hết giờ
-
cánh chuồn
-
canh cổ
-
cành cọ
-
cánh cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi trai
* Từ tham khảo/words other:
- canh chừng cho hết giờ
- cánh chuồn
- canh cổ
- cành cọ
- cánh cờ