Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu xứ
- transportation|= người bị lưu xứ person sentenced to be transported
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi sai
-
gửi thân
-
gửi thông tri
-
gửi thông tư
-
gửi thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu xứ
* Từ tham khảo/words other:
- gửi sai
- gửi thân
- gửi thông tri
- gửi thông tư
- gửi thư