Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu trữ
- Keep as archives
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu trữ
- to keep something as archives; to store
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh khuyển
-
cánh khủyu
-
canh ki na
-
cánh kiến
-
cánh kiến đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu trữ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khuyển
- cánh khủyu
- canh ki na
- cánh kiến
- cánh kiến đỏ