Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu ký
- deposit|= lưu ký tiền ở ngân hàng place with a bank, deposit money in a bank
* Từ tham khảo/words other:
-
người tạm quyền
-
người tạm thay
-
người tầm thường
-
người tầm thường dốt nát
-
người tầm thường nhỏ mọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu ký
* Từ tham khảo/words other:
- người tạm quyền
- người tạm thay
- người tầm thường
- người tầm thường dốt nát
- người tầm thường nhỏ mọn