Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu danh hậu thế
- to make history; to go down in history; to go down to posterity
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ mười lăm
-
người thứ mười sáu
-
người thứ mười tám
-
người thủ mưu
-
người thứ năm mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu danh hậu thế
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ mười lăm
- người thứ mười sáu
- người thứ mười tám
- người thủ mưu
- người thứ năm mươi