Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lướt sóng
- break the waves and sail forward, surf, surfing
* Từ tham khảo/words other:
-
khuất mặt
-
khuất mây
-
khuất nẻo
-
khuất nhục
-
khuất núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lướt sóng
* Từ tham khảo/words other:
- khuất mặt
- khuất mây
- khuất nẻo
- khuất nhục
- khuất núi