Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương thực dự trữ
- reserve food
* Từ tham khảo/words other:
-
đi nghênh ngang vênh váo
-
dị nghị
-
đi nghỉ
-
đi nghỉ sống ở trong lều
-
đi nghĩa vụ quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương thực dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- đi nghênh ngang vênh váo
- dị nghị
- đi nghỉ
- đi nghỉ sống ở trong lều
- đi nghĩa vụ quân sự