Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương thực
* noun
- foods; rations; provisions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lương thực
- food; rations; provisions
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh đồng quê
-
cánh đồng trống
-
cánh đồng trụi
-
cảnh dựng
-
cánh đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương thực
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh đồng quê
- cánh đồng trống
- cánh đồng trụi
- cảnh dựng
- cánh đuôi