Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương khởi điểm
- initial salary; starting salary
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu phẩm gửi bằng máy bay
-
bưu phí
-
bưu phiếu
-
bưu tá
-
bưu thiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương khởi điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bưu phẩm gửi bằng máy bay
- bưu phí
- bưu phiếu
- bưu tá
- bưu thiếp