Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lương hậu
- high salary; good wages
* Từ tham khảo/words other:
-
thói đời
-
thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
-
thôi đồng
-
thói đồng dâm nam
-
thói đồng dục nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lương hậu
* Từ tham khảo/words other:
- thói đời
- thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
- thôi đồng
- thói đồng dâm nam
- thói đồng dục nữ