Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luống công
- vain efforts, wasted effort
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng hòa hợp nguyên âm
-
hiện tượng học
-
hiện tượng i hóa
-
hiện tượng khí tượng
-
hiện tượng lân quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luống công
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng hòa hợp nguyên âm
- hiện tượng học
- hiện tượng i hóa
- hiện tượng khí tượng
- hiện tượng lân quang