Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượng chảy ra
* dtừ|- outflow
* Từ tham khảo/words other:
-
quệt trầu
-
quét trong bùn
-
quét tước
-
quét tước thu dọn nhà cửa
-
quẹt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượng chảy ra
* Từ tham khảo/words other:
- quệt trầu
- quét trong bùn
- quét tước
- quét tước thu dọn nhà cửa
- quẹt vào