Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luôn tay
- work all the time, have one's hands full
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dùng máy ảnh chụp xa
-
cách dùng thông thường
-
cách gây mạch nha
-
cách ghép
-
cách giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luôn tay
* Từ tham khảo/words other:
- cách dùng máy ảnh chụp xa
- cách dùng thông thường
- cách gây mạch nha
- cách ghép
- cách giải