Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưới
* noun
- net
=lưới cá+fishing-net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưới
- net|= lưới cá fishing-net|= sút bóng vào lưới to hit the ball into the net; to put the ball in the (back of the) net
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh chuồn
-
canh cổ
-
cành cọ
-
cánh cờ
-
cảnh cơ cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưới
* Từ tham khảo/words other:
- cánh chuồn
- canh cổ
- cành cọ
- cánh cờ
- cảnh cơ cực