Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lược thao
- strategy, tactics|= côn quyền hơn sức lược thao gồm tài (truyện kiều) with club or fist he knew all arts of war
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc ja
-
nhạc jaz cải tiến
-
nhạc jazz truyền thống
-
nhạc jig
-
nhạc khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lược thao
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc ja
- nhạc jaz cải tiến
- nhạc jazz truyền thống
- nhạc jig
- nhạc khí