Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúng búng
- splutter, splutter, munble|= lúng búng mãi không nói được một câu to sputter for a long while without being able to say a sentence|- be full of (some-thing)(nói về mồm)|= mồm lúng búng đầy cơm with one's mouth full of rice
* Từ tham khảo/words other:
-
thê thê
-
thế thế
-
thệ thế
-
thể theo
-
thế thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúng búng
* Từ tham khảo/words other:
- thê thê
- thế thế
- thệ thế
- thể theo
- thế thì