Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùn và chắc mập
* ttừ|- stubby, chunky
* Từ tham khảo/words other:
-
có thứ tự
-
có thừa
-
có thực
-
có thực chất
-
có thực mới vực được đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùn và chắc mập
* Từ tham khảo/words other:
- có thứ tự
- có thừa
- có thực
- có thực chất
- có thực mới vực được đạo