Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùi vào trong
* thngữ|- to fall in
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh tầm nã
-
lệnh tạm tha
-
lệnh tấn công
-
lệnh tập hợp
-
lệnh tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùi vào trong
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh tầm nã
- lệnh tạm tha
- lệnh tấn công
- lệnh tập hợp
- lệnh tha