Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc thuận tiện
- convenient time|= tôi sẽ gọi vào lúc thuận tiện hơn i'll call at a more convenient time
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm họng bạch cầu
-
viêm họng ban đỏ
-
viêm họng giang mai
-
viêm họng hạt
-
viêm kết mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc thuận tiện
* Từ tham khảo/words other:
- viêm họng bạch cầu
- viêm họng ban đỏ
- viêm họng giang mai
- viêm họng hạt
- viêm kết mạc