Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lục súc
- the six kinds of domedtic animals and fowls (horse, ox goat, chicken, dog, pig), flocks and herds
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhẹ bớt
-
không nhiễm vào
-
không nhiệt tâm
-
không nhiệt tình
-
không nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lục súc
* Từ tham khảo/words other:
- không nhẹ bớt
- không nhiễm vào
- không nhiệt tâm
- không nhiệt tình
- không nhiều