Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc nào
- when; whenever|= họ đến đây lúc nào? when did they come here?|= tôi muốn biết lúc nào tôi sẽ lãnh lương i want to know when i shall draw my pay
* Từ tham khảo/words other:
-
người trốn tránh
-
người trồng
-
người trông cậy
-
người trồng cây ăn quả
-
người trông coi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc nào
* Từ tham khảo/words other:
- người trốn tránh
- người trồng
- người trông cậy
- người trồng cây ăn quả
- người trông coi