Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lực lượng vũ trang nhân dân
- people's armed forces
* Từ tham khảo/words other:
-
vải đay
-
vải để khâu bàn chân cho bít tất
-
vải đệm yên
-
vải đen mêrinô
-
vải dệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lực lượng vũ trang nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- vải đay
- vải để khâu bàn chân cho bít tất
- vải đệm yên
- vải đen mêrinô
- vải dệt