Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúc đầu
- at first; originally; initially; in the first instance; initial; early|= lúc đầu rađiô chưa có loa early radios didn't have loudspeakers
* Từ tham khảo/words other:
-
thơm dịu như rượu tiên
-
thơm gắt
-
thơm hắc
-
thơm hương
-
thơm lây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- thơm dịu như rượu tiên
- thơm gắt
- thơm hắc
- thơm hương
- thơm lây