lúc ấy | - at that moment; at that time; then|= giám đốc công ty tôi lúc ấy là ông a the then director of my company was mr a|= hợp đồng của pêlê với cosmos đã đưa pêlê trở thành vận động viên hưởng lương cao nhất lúc ấy pélé's contract with the cosmos made him the highest-paid athlete in the world at the time |
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực tiền đồn
- khu vực tiến quân
- khu vực tiền tệ
- khu vực tiền tuyến
- khu vực tiếp vận