Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật tục lệ
- unwritten law; customary law
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên kiến
-
tiền kiện
-
tiền kiếp
-
tiền ký quỹ
-
tiền lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật tục lệ
* Từ tham khảo/words other:
- tiên kiến
- tiền kiện
- tiền kiếp
- tiền ký quỹ
- tiền lãi