Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luật đi đường
- rules of the road; traffic regulations; highway code|= chấp hành luật đi đường to observe the highway code; to follow the highway code|= trường hợp vi phạm luật đi đường traffic offence
* Từ tham khảo/words other:
-
giấu không nói ra
-
giấu kín
-
giàu kinh nghiệm
-
giàu mạnh
-
giấu mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luật đi đường
* Từ tham khảo/words other:
- giấu không nói ra
- giấu kín
- giàu kinh nghiệm
- giàu mạnh
- giấu mặt