Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lụa vàng
- silken satin
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn mặc xấu xí
-
người ăn mày
-
người ăn mày do thái
-
người ăn năn
-
người ăn ngấu nghiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lụa vàng
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn mặc xấu xí
- người ăn mày
- người ăn mày do thái
- người ăn năn
- người ăn ngấu nghiến