Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựa chọn
- Select, choose,pick,sort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lựa chọn
- to make one's choice; to take one's pick|= lựa chọn đúng/nhầm to make the right/wrong choice|= ông có quyền lựa chọn the choice is yours; you have a (free) choice; choose for yourself
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh ăn xin
-
canh ba
-
cảnh bà cô
-
canh bạc
-
cảnh bần cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựa chọn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ăn xin
- canh ba
- cảnh bà cô
- canh bạc
- cảnh bần cùng