Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừ thừ
- như lờ đờ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừ thừ
- như lờ đờ
* Từ tham khảo/words other:
-
căng tách ra
-
căng tai
-
cẳng tay
-
căng thẳng
-
căng thẳng đầu óc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừ thừ
* Từ tham khảo/words other:
- căng tách ra
- căng tai
- cẳng tay
- căng thẳng
- căng thẳng đầu óc