Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lú nhú
- begin to grow or sprout|= cỏ lú nhú the grass begins to shoot
* Từ tham khảo/words other:
-
qua xác minh
-
quá xấc xược
-
quạ xanh
-
quả xoài
-
quả xuân đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lú nhú
* Từ tham khảo/words other:
- qua xác minh
- quá xấc xược
- quạ xanh
- quả xoài
- quả xuân đào