lu mờ | - eclipsed; overshadowed; dimmed|= ánh sáng của ngọn nến bị lu mờ bởi ánh sáng mặt trời the light of a candle is dimmed by sunlight|= sản phẩm của họ bị lu mờ vì ngày càng có nhiều người nước ngoài đầu tư vào việt nam their products were overshadowed/outclassed by the growing number of foreign investors in vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- chim đã lọt lưới rồi
- chim đại bàng
- chìm đắm
- chìm đắm vào
- chim đầu rìu