Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lừ đừ
- như lờ đờ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lừ đừ
- như lờ đờ
* Từ tham khảo/words other:
-
cẳng sau
-
càng sớm càng tốt
-
cảng sông
-
căng tách ra
-
căng tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lừ đừ
* Từ tham khảo/words other:
- cẳng sau
- càng sớm càng tốt
- cảng sông
- căng tách ra
- căng tai