Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột trần âm mưu
- to lay bare a scheme
* Từ tham khảo/words other:
-
khóc nhè
-
khóc nheo nhéo
-
khóc như mưa
-
khóc nỉ non
-
khóc nức nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột trần âm mưu
* Từ tham khảo/words other:
- khóc nhè
- khóc nheo nhéo
- khóc như mưa
- khóc nỉ non
- khóc nức nở