Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp nhớp
- viscous, sticky; muddy
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu múa făngđăngô
-
điệu múa hai người
-
điệu múa kiếm
-
điệu múa lại
-
điệu múa nhịp hai bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp nhớp
* Từ tham khảo/words other:
- điệu múa făngđăngô
- điệu múa hai người
- điệu múa kiếm
- điệu múa lại
- điệu múa nhịp hai bốn