Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp lớp
- layer upon layer, batch after batch|= nỗi riêng lớp lớp sóng dồi her inmost feelings surged, wave after wave
* Từ tham khảo/words other:
-
lề giấy
-
lễ giỗ đầu
-
lẽ giời
-
lễ hạ cờ
-
lễ hạ thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp lớp
* Từ tham khảo/words other:
- lề giấy
- lễ giỗ đầu
- lẽ giời
- lễ hạ cờ
- lễ hạ thủy