Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lốp đốp
- crack|= pháo nổ lốp đốp trên đầu the fireworks cracked overhead
* Từ tham khảo/words other:
-
cặm cụi
-
cảm cúm
-
cấm cung
-
cầm cương
-
cấm đá banh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lốp đốp
* Từ tham khảo/words other:
- cặm cụi
- cảm cúm
- cấm cung
- cầm cương
- cấm đá banh