lớp | * noun - bed; layer; stratum; coat =lớp đất trên mặt+a surface stratum. class; classroom =lớp có vú+the class of mamals. act =vở kịch có ba lớp+a play of three acts |
lớp | - bed; layer; stratum; coat|= lớp đất trên mặt a surface stratum|- class; course|= con gái tôi được điểm cao nhất lớp my daughter got the best/highest/top mark (s) in the class|= đó là quà của tập thể lớp tặng it's a present from the whole class|- form; grade|= lớp 9 là lớp cuối cấp hai the 9th form is the last of a junior high school|- (động vật học) class|= lớp có vú the class of mammals|- act|= vở kịch có ba lớp a play of three acts |
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn thận không bao giờ thừa
- cẩn thận về
- cẩn thận vì ngờ vực
- cân thanh toán
- cận thế