Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
long xa
- imperial carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
giới bạn
-
giới báo chí
-
giới cách
-
giới cần lao
-
giỏi chiến thuật hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
long xa
* Từ tham khảo/words other:
- giới bạn
- giới báo chí
- giới cách
- giới cần lao
- giỏi chiến thuật hơn