Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lòng thảo
- filial piety, generosity
* Từ tham khảo/words other:
-
trọc phú
-
trốc rễ
-
tróc tận rễ
-
trốc tận rễ
-
trọc tếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lòng thảo
* Từ tham khảo/words other:
- trọc phú
- trốc rễ
- tróc tận rễ
- trốc tận rễ
- trọc tếch